Cập nhật sự tiến bộ trong kỹ thuật điều trị niềng răng trong suốt

Cập nhật sự tiến bộ trong kỹ thuật điều trị niềng răng trong suốt

Liệu pháp niềng răng trong suốt hiện là một hình thức điều trị chỉnh nha được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề về răng, bao gồm tình trạng chen chúc, thưa thớt, cắn sâu, cắn hở. Niềng răng trong suốt cũng đang được sử dụng để điều trị chứng ngưng thở khi ngủ và cải thiện tính thẩm mỹ của răng bằng cách đóng khoảng trống và làm thẳng răng.

Trong những năm gần đây, liệu pháp niềng răng trong suốt tiếp tục phát triển và cải thiện. Những tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số như công nghệ in 3D và quét kỹ thuật số đã giúp tạo ra các kế hoạch điều trị chính xác hơn và theo dõi tiến trình điều trị chặt chẽ hơn. Ngoài ra, các vật liệu và kỹ thuật sản xuất mới đã dẫn đến sự phát triển của các loại niềng răng thoải mái và bền hơn.

1. Các lực tác dụng trong quá trình phát triển răng

Để thảo luận về cơ chế sinh học của bộ niềng răng trong suốt, trước tiên cần nghiên cứu các lực tác động trong quá trình phát triển răng. 

Răng bị lệch do tác động sai hướng của các lực đó. Do đó, bất kỳ sự sắp xếp nhân tạo nào cũng phải chống lại các lực đó. Trong bối cảnh này, các lực chính mà răng tác động lên nướu bao gồm áp lực từ sự phát triển của răng (Khi răng phát triển và lớn lên, nó tác động lên mô nướu xung quanh, giúp định hình và tạo khuôn nướu để vừa với răng). Gồm các lực:

- Lực mọc răng: Khi răng mọc qua mô nướu, nó tác động một lực đẩy mô nướu lên và ra khỏi răng.

- Lực bám dính: Khi răng mọc hoàn toàn và bắt đầu hoạt động, nó tác động một lực lên mô nướu xung quanh giúp giữ răng cố định tại chỗ.

- Lực cắn: Lực do răng đối diện tác động trong quá trình cắn và nhai, giúp duy trì sự thẳng hàng thích hợp của răng. 

Các lực này cũng được điều chỉnh bởi cấu trúc xương và dây chằng xung quanh, điều này rất quan trọng đối với sự ổn định và hoạt động bình thường của răng. Tất nhiên, trong trường hợp điều trị chỉnh nha, răng sẽ là yếu tố chính tác dụng lực lên mô nướu xung quanh khi chúng di chuyển đến vị trí mong muốn.

2. Cơ chế sinh học của bộ niềng răng trong suốt

Cơ sinh học của bộ khay niềng răng trong suốt liên quan đến việc sử dụng bộ niềng răng được thiết kế riêng, có hình dạng cụ thể để hướng dẫn răng vào vị trí mong muốn. Các khay niềng răng này thường được làm từ vật liệu linh hoạt như polyurethane hoặc ethylene vinyl acetate và được điều chỉnh để tạo ra lực cần thiết cho sự dịch chuyển của răng. 

Bên cạnh đó cơ sinh học của bộ khay niềng còn liên quan đến việc sử dụng các thiết bị gắn để tăng cường hoặc hỗ trợ các chuyển động cụ thể của răng và để giữ niềng răng. Và sử dụng các công cụ đánh giá kỹ thuật số để theo dõi chặt chẽ độ chính xác của việc áp dụng lực. 

Niềng răng trong suốt khác với niềng răng truyền thống ở khả năng tạo lực kéo, cho phép răng di chuyển dễ dự đoán hơn.

2.1. Bộ khay niềng răng trong suốt

Quá trình sử dụng bộ khay niềng răng trong suốt bắt đầu bằng việc định hình chuyển động của răng mục tiêu để bổ sung cho hình dạng của bộ niềng răng đang sử dụng. 

Hiệu ứng định hình này đạt được bằng cách thực hiện các chuyển động gia tăng nhỏ khiến bộ niềng răng lệch và kéo dài trên răng khi được lắp vào. Sau khi bộ niềng răng được lắp vào đúng vị trí, các tính năng lực sẽ tạo áp lực để di chuyển răng vào vị trí mong muốn. 

Hình: Tái tạo hàm răng giả dựa trên chụp cắt lớp vi tính chùm nón (a) và scan trong miệng (b)

Cơ học sinh học được sử dụng trong quá trình di chuyển răng chỉnh nha để đạt được sự thẳng hàng của răng, đặc biệt là đối với các chuyển động của răng cửa. Nó cũng có thể được sử dụng để giữ chặt sau khi điều trị. Độ chính xác của việc áp dụng lực được theo dõi chặt chẽ bằng các công cụ đánh giá kỹ thuật số 3D và được tích hợp vào kế hoạch điều trị. 

Lực sinh học do bộ niềng răng trong suốt tạo ra là chìa khóa thành công của nó, vì nó được thiết kế để gắn khớp với chỉ một răng cụ thể và sau đó tối ưu hóa hình thái gắn kết để tạo ra lực chỉnh nha mong muốn để di chuyển nó theo một hướng cụ thể. 

Tuy nhiên, nhìn chung, điều quan trọng cần lưu ý là bản chất của các lực cơ bản để điều chỉnh và căn chỉnh là "làm thẳng" - vì răng là một vật thể phức tạp và đa diện. 

2.2. Thiết bị cố định cho bộ khay niềng răng trong suốt

Các thiết bị gắn, chẳng hạn như gờ hoặc nút bấm, thường được sử dụng để tăng cường hoặc hỗ trợ các chuyển động răng cụ thể và để giữ chặt bộ niềng răng. 

Trong một số trường hợp, các vật đính kèm được sử dụng để tạo lực nghiêng xa đến vùng nhổ răng hàm đầu tiên. Các vật đính kèm này được sử dụng để đẩy cung răng giữa ra ngoài và đạt được độ dịch chuyển răng thấp nhất. Việc sử dụng các vật đính kèm cho phép tạo ra lực mong muốn lên răng, điều này rất quan trọng đối với sự thành công của liệu pháp niềng răng trong suốt.

Hình: Sử dụng các điểm gắn để truyền lực. Tâm kháng cự có màu xanh, trong khi đường tác động có màu đỏ

2.3 . Kỹ thuật niềng răng trong suốt

Về mặt chuyển động răng, kỹ thuật niềng răng trong suốt có thể cung cấp nhiều chuyển động khác nhau để điều chỉnh tình trạng răng lệch lạc. Chỉnh sửa chen chúc liên quan đến việc di chuyển các răng quá gần nhau để tạo thêm khoảng trống và cải thiện sự thẳng hàng của chúng. 

Chỉnh sửa khoảng cách nhằm mục đích đóng bất kỳ khoảng trống nào giữa các răng và chỉnh sửa khớp cắn liên quan đến việc di chuyển răng để điều chỉnh tình trạng cắn sâu, cắn ngược hoặc cắn chéo. 

Tất cả các loại chuyển động này đều nhằm mục đích khôi phục khoảng cách phù hợp, nhất quán giữa các răng. 

Hình: Trước và sau khi điều trị niềng răng trong suốt của bé gái 12 tuổi

Các chuyển động khác liên quan đến: chỉnh sửa xoay, khi răng được xoay quanh trục dài của chúng để cuối cùng hướng về đúng hướng; Chỉnh sửa theo chiều dọc, được thực hiện để điều chỉnh chiều cao của răng và cải thiện hình dáng và khớp cắn của chúng; Chỉnh sửa theo chiều ngang, di chuyển răng theo hướng từ bên này sang bên kia để tạo ra khớp cắn tốt hơn và cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ tổng thể.

Những chuyển động này có thể được thực hiện bằng cách điều chỉnh dần dần hình dạng của bộ khay niềng răng trong suốt để tạo áp lực nhẹ nhàng lên răng theo thời gian.

Hình: Ứng dụng niềng răng liên tiếp để đóng khoảng trống răng; (từ a đến d) biểu thị các bộ khay niềng răng khác nhau

3. Chỉ định điều trị niềng răng trong suốt

Khay niềng trong suốt phù hợp với những bệnh nhân có vấn đề về răng từ nhẹ đến trung bình và cam kết đeo khay niềng theo chỉ dẫn của nha sĩ hoặc bác sĩ chỉnh nha. Đây cũng là lựa chọn tốt cho những bệnh nhân lo ngại về vẻ bề ngoài của niềng răng kim loại truyền thống hoặc những người có lối sống năng động và cần một phương án chỉnh nha kín đáo hơn.

Nhìn chung, niềng răng trong suốt được chỉ định trong các trường hợp chen chúc nhẹ hoặc các vấn đề về khoảng cách giữa 1 mm và 5 mm; cắn sâu; cung răng quá hẹp và cần phải nới rộng; một hoặc hai răng bị lún; chen chúc nghiêm trọng, nếu răng cửa dưới bị nhổ; và bất kỳ răng hàm nào cần nghiêng về phía xa

Tóm lại, điều trị niềng răng trong suốt vẫn là một phương pháp mới, vẫn sẽ tiếp tục cải thiện về mặt giao thức ứng dụng và vật liệu. Thậm chí, bệnh nhân có thể bắt đầu bằng bộ niềng răng cố định bằng mắc cài để khắc phục các vấn đề nghiêm trọng nhất và sau đó chuyển sang bộ niềng răng trong suốt. 

Sự thành công của liệu pháp niềng răng trong suốt phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm mức độ phức tạp của các chuyển động răng cần thiết, sự tuân thủ của bệnh nhân và kinh nghiệm của bác sĩ chỉnh nha. 

Với bác sĩ cần phải thường xuyên cập nhật kiến thức về niềng răng trong suốt trên thế giới. Do đó, quý bác sĩ đừng quên tham gia các lớp đào tạo thường xuyên được tổ chức bởi Biotech Dental Vietnam Academy.

>> Tìm hiểu thêm: Các khóa đào tạo hiện có

← Bài trước Bài sau →
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

Đăng kí email ngay!!!

Để được hỗ trợ và nhận thông tin khóa đào tạo mới nhất.